Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り革 つりかわ
buộc bằng đai da
吊革 つりかわ
Cái để nắm tay treo ở tàu, xe buýt
掴まる つかまる
nắm
掴まえる つかまえる
nắm bắt; nắm lấy
革まる あらたまる
trở nên mới mẻ
吊り つり
tải trọng cần cẩu
吊る つる
treo màn.
鳥を掴まえる とりをつかまえる
để bắt một con chim