連む
つるむ れんむ「LIÊN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Cùng đi, đồng hành, cùng hành động

Bảng chia động từ của 連む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連む/つるむむ |
Quá khứ (た) | 連んだ |
Phủ định (未然) | 連まない |
Lịch sự (丁寧) | 連みます |
te (て) | 連んで |
Khả năng (可能) | 連める |
Thụ động (受身) | 連まれる |
Sai khiến (使役) | 連ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連む |
Điều kiện (条件) | 連めば |
Mệnh lệnh (命令) | 連め |
Ý chí (意向) | 連もう |
Cấm chỉ(禁止) | 連むな |
つるむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つるむ
連む
つるむ れんむ
cùng đi, đồng hành, cùng hành động
交尾む
つるむ こうびむ
giao cấu, giao hợp
つるむ
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái
Các từ liên quan tới つるむ
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
包む くるむ つつむ
chít
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân
瞑る つぶる つむる
nhắm mắt
赤むつ あかむつ アカムツ
cá chép hồng
川むつ かわむつ カワムツ
dark chub (Nipponocypris temminckii)