座を持つ
ざをもつ「TỌA TRÌ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To entertain one's guests, to keep a group entertained

Bảng chia động từ của 座を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 座を持つ/ざをもつつ |
Quá khứ (た) | 座を持った |
Phủ định (未然) | 座を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 座を持ちます |
te (て) | 座を持って |
Khả năng (可能) | 座を持てる |
Thụ động (受身) | 座を持たれる |
Sai khiến (使役) | 座を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 座を持つ |
Điều kiện (条件) | 座を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 座を持て |
Ý chí (意向) | 座を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 座を持つな |
座を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 座を持つ
座を取り持つ ざをとりもつ
duy trì bầu không khí; giữ nhiệt; giữ không khí vui vẻ; giúp mọi người không bị chán
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座を立つ ざをたつ
rời chỗ, rời ghế
座持ち ざもち
entertaining guests
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
習慣を持つ しゅうかんをもつ
quen lệ.