Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定期売買(取引所)
ていきばいばい(とりひきじょ)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
取引所売買 とりひきしょばいばい
buôn bán tại sở giao dịch.
Đăng nhập để xem giải thích