ひといき
Thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
Hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, điều cần thiết, điều bắt buộc, porridge, nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc, hoài hơi, phí lời
Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp, tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi; ngập ngừng, ngừng lại
Sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được

ひといき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひといき
ひといき
thổi phù
一息
ひといき
hụt hơi
Các từ liên quan tới ひといき
人いきれ ひといきれ
ngột ngạt; bí bách (vì chật kín người)
一息つく ひといきつく
hít thở, nghỉ ngơi
一息消す ひといきけす
thổi 1 hơi tắt
一息入れる ひといきいれる
nghỉ ngơi
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, bậc, lối, dãy, nét, khuôn; vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác, đồng ý công tác, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai, read, toe, sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ
sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng