帝国主義的
ていこくしゅぎてき
☆ Tính từ đuôi な
Đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
Mang tính đế quốc; có tính chất đế quốc

ていこくしゅぎてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていこくしゅぎてき
帝国主義的
ていこくしゅぎてき
đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
ていこくしゅぎてき
người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, người ủng hộ hoàng đế
Các từ liên quan tới ていこくしゅぎてき
chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển, thành ngữ Hy, lạp; thành ngữ La, mã
pseudoclassic
người chèo thuyền
bóng, láng, lịch sự, thanh nhã, tao nhã
帝国主義 ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc
số mệnh, tiền định, số đã định trước, tiên đoán, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, gây chết chóc
ác dâm, thích thú những trò tàn ác
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan