古典主義
こてんしゅぎ「CỔ ĐIỂN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa cổ điển

こてんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こてんしゅぎ
古典主義
こてんしゅぎ
chủ nghĩa cổ điển
こてんしゅぎ
chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn kinh điển, thành ngữ Hy, lạp
Các từ liên quan tới こてんしゅぎ
古典主義者 こてんしゅぎしゃ
nhà cổ điển học
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
chủ nghĩa cá nhân
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trào lưu chính thống
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
người theo chủ nghĩa cá nhân
chủ nghĩa cơ hội
rễ cái