てかり
テカリ
☆ Danh từ
Tỏa sáng, lấp lánh, phản chiếu

てかり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てかり
刈り手 かりて かりしゅ
thợ gặt (gặt lúa)
刈り立て かりたて かりだて
mown mới; mới là sự cắt (tóc)
sự quên sót; điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị
手懸かり てかかり
một cách cầm; đầu mối; sự dẫn
糧 かて りょう かりて
thực phẩm, quy định
かねてより かねてより
Bấy lâu nay
振りかけて ふりかけて
Rắc
借り手 かりて
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay