Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
取り立てて とりたてて
trong đặc biệt; đề cập đáng giá
刈り手 かりて かりしゅ
thợ gặt (gặt lúa)
売り立て うりたて うりだて
bán đấu giá
刷り立て すりたて すりだて
đúng ra khỏi là báo giới
煎り立て いりたて いりだて
khô khan tươi mới
塗り立て ぬりたて
vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại