Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てがみ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座り込み すわりこみ
cuộc biểu tình ngồi (để phản đối; kháng nghị)
tính ích kỷ
手紙 てがみ
bức thơ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát