Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てがみ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
tính ích kỷ
座り込み すわりこみ
cuộc biểu tình ngồi (để phản đối; kháng nghị)
手紙 てがみ
bức thơ
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
座が高い すわりがたかい
Địa vị cao, chỉ khoảng cách tầng lớp người với người
お手紙 おてがみ
Tin tức, âm tín
手鏡 てかがみ
gương tay