かみのけ座
かみのけざ
☆ Danh từ
Hậu Phát
Chòm sao hậu phát

かみのけ座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かみのけ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
みなみのかんむり座 みなみのかんむりざ
chòm sao nam miện
みなみのさんかく座 みなみのさんかくざ
chòm sao nam tam giác
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
飲みかけ のみかけ
việc đang uống giữa chừng (chưa uống hết)
飲み掛け のみかけ
sự ngừng uống rượu giữa chừng; (chút) rượu thừa còn lại ở cốc (sau khi uống)
髪の毛 かみのけ
sợi tóc; tóc; mái tóc
飲みかける のみかける
uống dở