てきにん
Năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền

てきにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきにん
てきにん
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc.
適任
てきにん
đủ khả năng, đủ năng lực (thích hợp cho công việc hay nhiệm vụ nào đó)
Các từ liên quan tới てきにん
sự không thích hợp; sự thiếu khả năng, tình trạng thiếu sức khoẻ
不適任 ふてきにん
không đủ năng lực, không phù hợp
適任者 てきにんしゃ
Người thích hợp
不適任者 ふてきにんしゃ
người không đủ tiêu chuẩn
最適任者 さいてきにんしゃ
người phù hợp nhất
哲学的人間学 てつがくてきにんげんがく
philosophical anthropology
進化論的認識論 しんかろんてきにんしきろん
nhận thức luận tiến hóa
抽象的人間労働 ちゅうしょうてきにんげんろうどう
sức lao động trừu tượng