最適任者
さいてきにんしゃ「TỐI THÍCH NHÂM GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người phù hợp nhất

最適任者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最適任者
適任者 てきにんしゃ
Người thích hợp
不適任者 ふてきにんしゃ
người không đủ tiêu chuẩn
適任 てきにん
đủ khả năng, đủ năng lực (thích hợp cho công việc hay nhiệm vụ nào đó)
最高責任者 さいこうせきにんしゃ
người chịu trách nhiệm cao nhất
最適 さいてき
sự thích hợp nhất
不適任 ふてきにん
không đủ năng lực, không phù hợp
適者 てきしゃ
Người thích hợp
最適ルート さいてきルート
đường tối ưu