不適任
ふてきにん「BẤT THÍCH NHÂM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không đủ năng lực, không phù hợp

Từ đồng nghĩa của 不適任
noun
Từ trái nghĩa của 不適任
不適任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不適任
不適任者 ふてきにんしゃ
người không đủ tiêu chuẩn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適任 てきにん
đủ khả năng, đủ năng lực (thích hợp cho công việc hay nhiệm vụ nào đó)
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
不適 ふてき
sự không tương xứng; sự không thích hợp; sự không thích hợp; sự không thích hợp
適任者 てきにんしゃ
Người thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
最適任者 さいてきにんしゃ
người phù hợp nhất