てきぱきと
☆ Trạng từ
Nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.

Từ đồng nghĩa của てきぱきと
adverb
てきぱきと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てきぱきと
てきぱき テキパキ てきばき テキバキ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; tháo vát; thạo việc.
thình lình, đột ngột, of a sudden bất thình lình
mạnh mẽ; dứt khoát; khăng khăng; kiên quyết
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
hân hoan, vui vẻ, vui mừng
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi