きっぱり
きっぱりと
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thẳng thừng,dứt khoát
ヘロイン
をきっぱりとやめる
Dứt khoát từ bỏ heroin
明
りょうできっぱりとした
口調
で
Bằng giọng rõ ràng và dứt khoát
きっぱりした
返事
Trả lời thẳng thừng

Từ đồng nghĩa của きっぱり
adverb
Bảng chia động từ của きっぱり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きっぱりする/きっぱりとする |
Quá khứ (た) | きっぱりした |
Phủ định (未然) | きっぱりしない |
Lịch sự (丁寧) | きっぱりします |
te (て) | きっぱりして |
Khả năng (可能) | きっぱりできる |
Thụ động (受身) | きっぱりされる |
Sai khiến (使役) | きっぱりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きっぱりすられる |
Điều kiện (条件) | きっぱりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きっぱりしろ |
Ý chí (意向) | きっぱりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きっぱりするな |
きっぱりと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きっぱりと
きっぱり
きっぱりと
thẳng thừng,dứt khoát
きっぱりと
mạnh mẽ