てだて
Tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
Phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống, cứ bán cái điên của nó đi mà ăn

てだて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てだて
てだて
tiền bạc
手立て
てだて
phương pháp, cách thức
Các từ liên quan tới てだて
立て たて だて
số lượng sử dụng
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
手練手管 てれんてくだ て れんてくだ
lừa (dụ dỗ); nghệ thuật (của) việc dỗ dành
手伝い手 てつだいて
Người giúp đỡ; trợ lý.
煽て おだて
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy
育て そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên