育て
そだて「DỤC」
☆ Danh từ
Sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên

育て được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 育て
育て
そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi
育てる
そだてる
nuôi
育つ
そだつ
lớn lên
Các từ liên quan tới 育て
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
養い育てる やしないそだてる
mang lên trên; nuôi dưỡng; tới phía sau
甘やかして育てる あまやかしてそだてる
mang hay nuông chiều lên trên
育て親 そだておや
nuôi dưỡng cha mẹ
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
育て方 そだてかた
phương pháp nuôi dạy con, cách nuôi dạy con
育ての親 そだてのおや
cha mẹ nuôi.
育て上げる そだてあげる
nuôi lớn (đến khi trưởng thành); nuôi dưỡng; dưỡng dục