Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
育て
そだて
sự đưa lên, sự chăn nuôi
育てる
そだてる
nuôi
育つ
そだつ
lớn lên
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
育て親 そだておや
nuôi dưỡng cha mẹ
育て方 そだてかた
phương pháp nuôi dạy con, cách nuôi dạy con
子育て こそだて
sự nuôi con, sự nuôi dưỡng con cái
育て上げる そだてあげる
nuôi lớn (đến khi trưởng thành); nuôi dưỡng; dưỡng dục
養い育てる やしないそだてる
mang lên trên; nuôi dưỡng; tới phía sau
育ての親 そだてのおや
cha mẹ nuôi.
甘やかして育てる あまやかしてそだてる
mang hay nuông chiều lên trên
「DỤC」
Đăng nhập để xem giải thích