Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊達
だて
tính thích chưng diện
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
伊達メガネ だてメガネ だてめがね
Kính 0 độ,kính hiển thị, kính mắt thời trang
伊達者 だてしゃ
người chưng diện; công tử bột
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達巻 だてまき
dây đai nhỏ để cuốn giữ cho kimonô không bị xổ ra, món ăn cá trộn lòng đỏ trứng trong ngày tết của người Nhật
「Y ĐẠT」
Đăng nhập để xem giải thích