働きづめ
はたらきづめ「ĐỘNG」
☆ Danh từ
Làm việc không ngừng nghỉ

働きづめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働きづめ
働き詰め はたらきづめ
Làm suốt không nghỉ
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận
ấn phẩm
cựa gà