Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
くちとり
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể, chải lông, ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
あとくち
dư vị
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
ちと
một chút.
ちくばのとも ちくばのとも
người bạn thời thơ ấu
ちょっと行く ちょっといく
đi một lát.
ちくてい
đê; đường đắp cao