ちと
☆ Trạng từ
Một chút.

Từ đồng nghĩa của ちと
adverb
ちと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちと
ちと
một chút.
些と
ちっと ちと
a little bit
Các từ liên quan tới ちと
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
此方人等 こちとら こっちとら
tôi, chúng ta
過ちて改めざる是を過ちと謂う あやまちてあらためざるこれをあやまちという
phạm sai lầm mà không sửa đổi chính là sai lầm (từ Luận ngữ của Khổng Tử)
娘たちと地域のための開発・教育プログラム むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
người giữ ngựa, quan hầu, chú rể, chải lông, ăn mặc tề chỉnh chải chuốt