ちくてい
Đê; đường đắp cao
Đê, gờ, ụ (đất, đá), bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...), đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, đắp bờ, chất đống, dồn thành đống, nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng), nhà ngân hàng, nhà cái, gửi vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng, đổi tiền, làm cái, làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền, trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

ちくてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちくてい
ちくてい
đê
築堤
ちくてい
đê
築庭
ちくてい
làm đẹp phong cảnh làm vườn
Các từ liên quan tới ちくてい
sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo, nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo, thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
xanh lá cây, lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền, màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, bịp, lừa bịp
いち早く いちはやく
sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
あちいって あちいって
Đi ra chỗ khác
trị số mặc định, trị số định sẵn
lỗi, sai lầm, lỗi lầm, không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được