手羽
てば「THỦ VŨ」
☆ Danh từ
Cánh gà
手羽
や
足
を
体
にくしで
留
めた
チキン料理
Món gà có cánh và chân buộc chặt vào thân .

てば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てば
経てば たてば
theo thời gian
打てば響く うてばひびく
phản ứng nhanh nhạy; đáp ứng ngay lập tức
ゴミ捨て場 ゴミすてば ごみすてば ゴミすてじょう
vị trí đổ xuống
待てば海路の日和有り まてばかいろのひよりあり
có công mài sắt có ngày nên kim
勝てば官軍負ければ賊軍 かてばかんぐんまければぞくぐん
thắng làm vua, thua làm giặc
下手な鉄砲も数撃てば当たる へたなてっぽうもかずうてばあたる
ngay cả người bắn súng kém, nếu bắn nhiều lần, cũng có thể tình cờ trúng (tỏ ý: dù kém, nếu thử nhiều lần, cũng có thể thành công nhờ may mắn.)
手旗 てばた
sự đánh tín hiệu bằng tay.
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong