打てば響く
うてばひびく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To be responsive, to show immediate results

Bảng chia động từ của 打てば響く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打てば響く/うてばひびくく |
Quá khứ (た) | 打てば響いた |
Phủ định (未然) | 打てば響かない |
Lịch sự (丁寧) | 打てば響きます |
te (て) | 打てば響いて |
Khả năng (可能) | 打てば響ける |
Thụ động (受身) | 打てば響かれる |
Sai khiến (使役) | 打てば響かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打てば響く |
Điều kiện (条件) | 打てば響けば |
Mệnh lệnh (命令) | 打てば響け |
Ý chí (意向) | 打てば響こう |
Cấm chỉ(禁止) | 打てば響くな |
打てば響く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打てば響く
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響く ひびく
vang vọng; chấn động
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
響めく どよめく
vang lên.
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
響 ひびき
vang lại; kêu; sự phản hồi; tiếng ồn