Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手旗信号 てばたしんごう
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
旗手 きしゅ
người cầm cờ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
旗 はた
cờ; lá cờ
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn