Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てへへ
てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh
へへ
heh-heh, hee-hee, ha ha
へらへら へらへら
dại dột
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
東へ東へ ひがしへひがしへ
constantly eastward
えへへ
tee-hee, giggle
へ
đùi 0 rắm, chùi gháu, xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, ngoài ra, vả lại, đừng hòng, (từ hiếm, nghĩa hiếm), further
へだて
sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản, chia ra, chia cắt, ngăn ra, ngăn bằng bức vách
Đăng nhập để xem giải thích