へ
☆ Giới từ
Đùi 0 rắm, chùi gháu, xa hơn; thêm hơn, hơn nữa, xa hơn; xa nữa; thêm hơn, ngoài ra, vả lại, đừng hòng, (từ hiếm, nghĩa hiếm), further
へ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へ
へ
đùi 0 rắm, chùi gháu, xa hơn
辺
へ べ え へん
cạnh (hình học)
Các từ liên quan tới へ
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
へらへら へらへら
dại dột
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
東へ東へ ひがしへひがしへ
constantly eastward
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
平行ピン へーこーピン へいこうピン へーこーピン へいこうピン
chốt song song / chốt gõ
てへへ てへ テヘヘ テヘ
ehehe, ahaha, embarrassed laugh