前撮り
まえどり「TIỀN TOÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chụp ảnh trước

Bảng chia động từ của 前撮り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前撮りする/まえどりする |
Quá khứ (た) | 前撮りした |
Phủ định (未然) | 前撮りしない |
Lịch sự (丁寧) | 前撮りします |
te (て) | 前撮りして |
Khả năng (可能) | 前撮りできる |
Thụ động (受身) | 前撮りされる |
Sai khiến (使役) | 前撮りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前撮りすられる |
Điều kiện (条件) | 前撮りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前撮りしろ |
Ý chí (意向) | 前撮りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前撮りするな |
前撮り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前撮り
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
撮り どり
việc chụp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
ハメ撮り ハメどり
chụp ảnh hoặc quay phim sex
コマ撮り コマどり こまどり
frame-by-frame recording (animation), stop motion