Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てんやわんや
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
やぼてん
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
いで いでや
oh no, well, er
田野 でんや
đồng nội.
停電する ていでん
mất điện
逓伝 ていでん
rơ le.
電停 でんてい
sự dừng của xe điện.
停電 ていでん
cúp điện