Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てんやわんや
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
いで いでや
oh no, well, er
やぼてん
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
出ておいで でておいで
ra đây
出やすい でやすい
dễ dàng thoát ra, dễ dàng lấy ra
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm
急いでやる いそいでやる
lật đật.
やりて やりて
Người được việc, người có tay nghề