停電する
ていでん「ĐÌNH ĐIỆN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mất điện
一時的
に
停電
する
Mất điện tạm thời .

Bảng chia động từ của 停電する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 停電する/ていでんする |
Quá khứ (た) | 停電した |
Phủ định (未然) | 停電しない |
Lịch sự (丁寧) | 停電します |
te (て) | 停電して |
Khả năng (可能) | 停電できる |
Thụ động (受身) | 停電される |
Sai khiến (使役) | 停電させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 停電すられる |
Điều kiện (条件) | 停電すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 停電しろ |
Ý chí (意向) | 停電しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 停電するな |