Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てれびっこ
びっこ びっこ
què quặt.
flying fish roe
これと言って これといって
không có gì đặc biệt
これを以て これをもって
với điều này; từ đây…
ごっこ遊び ごっこあそび
trò chơi giả tạo, chơi trẻ con, chơi giả vờ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ
木洩れ陽 こもれび
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.
木洩れ日 こもれび
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây.