転ずる
てんずる「CHUYỂN」
☆ Tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tự động từ
Quay, chuyển đổi, thay đổi

Từ đồng nghĩa của 転ずる
verb
てんずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんずる
転ずる
てんずる
quay, chuyển đổi, thay đổi
点ずる
てんずる
rơi, rớt xuống, gục xuống.
てんずる
giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, sự rơi
Các từ liên quan tới てんずる
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
てるてる坊主 てるてるぼうず
cầu nguyện thời tiết đẹp
手古摺る てこずる
khó làm; khó xử
手擦れる てずれる
bề mặt bị trầy xước do chạm tay nhiều lần
照る照る坊主 てるてるぼうず
búp bê giấy để cầu trời đẹp.
geishor womof easy virtue
甘んずる あまんずる
cho phép ai đó hoặc chính mình làm điều họ thích mà không cản trở
肯んずる がえんずる
đồng ý, ưng thuận, tán thành