Kết quả tra cứu 手擦れる
Các từ liên quan tới 手擦れる
手擦れる
てずれる
「THỦ SÁT」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Bề mặt bị trầy xước do chạm tay nhiều lần

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手擦れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手擦れる/てずれるる |
Quá khứ (た) | 手擦れた |
Phủ định (未然) | 手擦れない |
Lịch sự (丁寧) | 手擦れます |
te (て) | 手擦れて |
Khả năng (可能) | 手擦れられる |
Thụ động (受身) | 手擦れられる |
Sai khiến (使役) | 手擦れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手擦れられる |
Điều kiện (条件) | 手擦れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手擦れいろ |
Ý chí (意向) | 手擦れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手擦れるな |