添付ファイル
てんぷファイル
Tập tin đính kèm
Đính kèm tập tin
☆ Danh từ
Tệp tin đính kèm
Tệp đính kèm

てんぷファイル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんぷファイル
添付ファイル
てんぷファイル
tệp tin đính kèm
てんぷファイル
sự gắn, sự dán
Các từ liên quan tới てんぷファイル
tức giận; bực bội; cáu kỉnh
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ぷるんぷるん プルンプルン
mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)
運否天賦 うんぷてんぷ
sự tin vào vận may rủi
実行プロファイル じっこうぷろファイル
tạo dạng thi hành
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
ファイル転送 ファイルてんそう
sự truyền tập tin
添附 てんぷ
(cái) đính kèm; phần phụ thêm; phụ lục