ぷるんぷるん
Mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)

Bảng chia động từ của ぷるんぷるん
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぷるんぷるんする/プルンプルンする |
Quá khứ (た) | ぷるんぷるんした |
Phủ định (未然) | ぷるんぷるんしない |
Lịch sự (丁寧) | ぷるんぷるんします |
te (て) | ぷるんぷるんして |
Khả năng (可能) | ぷるんぷるんできる |
Thụ động (受身) | ぷるんぷるんされる |
Sai khiến (使役) | ぷるんぷるんさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぷるんぷるんすられる |
Điều kiện (条件) | ぷるんぷるんすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぷるんぷるんしろ |
Ý chí (意向) | ぷるんぷるんしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぷるんぷるんするな |
ぷるんぷるん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぷるんぷるん
ぷるん プルン
shaking like a jelly, jellylike
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ぷるぷる プルプル
năng suất, mềm mại, đàn hồi
tức giận; bực bội; cáu kỉnh
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
なんぷん なんぷん
Phút nào
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội