Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới で
でで虫 ででむし
con ốc sên
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
今までで いままでで
to date, as of now
此れまでで これまでで
cho đến bây giờ
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
馬鹿でもチョンでも ばかでもチョンでも
dễ như ăn kẹo, việc quá đơn giản thằng ngốc cũng làm được
撫でブラシ/撫で刷毛 なでブラシ/なではけ
Bàn chải vuốt