Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でで虫 ででむし
con ốc sên
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
新電電 しんでんでん
vận chuyển công cộng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
電気電子 でんきでんし
Điện tử và điện khí
田地 でんち でんじ
đất nông nghiệp; đất canh tác.
ので んで
bởi vì...; do...; vì...
たんでん
bụng