Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
出洲 でず です
spit (of land)
デクデク でくでく
plump, fat
今までで いままでで
cho đến nay; tính đến hiện tại