であ
☆ Trợ từ
To be

であ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới であ
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
であろう であろう
will, probably, may, I think, surely, I hope, I fear, it seems
誰であれ だれであれ
bất kể là ai
何であれ なんであれ
dù gì đi chăng nữa
である体 であるたい
literary form imparting a formal written nuance (with sentences ending in "de aru")
茹で上げる ゆであげる うであげる
luộc xong
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
どうであれ どうであれ
tuy nhiên, bất cứ điều gì