でぃてぃえむ
でぃてぃえむ
Giải đua dtm
Giải Đua xe du lịch Đức
でぃてぃえむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でぃてぃえむ
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
ARMD えーあーるえむでぃー
thiết bị phương tiện có thể tháo rời atapi
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull