うぃる
☆ Trợ từ
I will..., I'm going to...

うぃる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うぃる
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
GDR じーでぃーあーる
chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
ティータ てぃーたー
Tester
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
オフィスが位置する おふぃすがいちする
Đặt văn phòng