Các từ liên quan tới でぃ・えっち・えぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
AUD えーゆーでぃー
đô la úc
DMI でぃーえむあい
chỉ số định hướng dịch chuyển giá,
CFD(Contract for Difference) しーえふでぃー
hợp đồng chênh lệch
ARMD えーあーるえむでぃー
thiết bị phương tiện có thể tháo rời atapi
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
ディスク でぃすく ディスク
đĩa