Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どうでんど
tính dẫn, suất dẫn
どうでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
どんでん返し どんでんがえし
hoàn toàn đảo ngược (mảnh đất); sự kết thúc bất ngờ (ở phần cuối câu chuyện)
電気伝導 でんきでんどう
Sự truyền điện
導電度 どうでんど しるべでんど
電動/電子ミシン でんどう/でんしミシン
máy khâu điện/điện tử.
でんでん虫 でんでんむし
Ốc sên
伝導度 でんどうど
độ dẫn truyền