導電度
どうでんど しるべでんど「ĐẠO ĐIỆN ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính dẫn, suất dẫn

導電度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 導電度
導電 どうでん しるべでん
sự dẫn; tính dẫn, độ dẫn
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
伝導度 でんどうど
độ dẫn truyền
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
導電性 どうでんせい しるべでんせい
tính dẫn, suất dẫn
超電導 ちょうでんどう
sự siêu dẫn điện