ですが何か
ですがなにか
☆ Cụm từ
What if I am..?

ですが何か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ですが何か
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何日ですか なんにちですか
bao nhiêu ngày.
何歳ですか なんさいですか
bao nhiêu tuổi.
何人ですか なんにんですか
bao nhiêu người.
何が何でも なにがなんでも
bằng mọi cách, bất kỳ giá nào
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
何から何まで なにからなにまで
bất cứ điều gì và mọi thứ, từ đầu đến chân, từ A đến Z