Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でかい でっかい
to; to lớn.
でっかい
to; to lớn; to đùng
一家掛かりで いっかがかりで いっかかかりで
với cả gia đình
でっかくする でっかくする
Làm to lớn
活性汚泥 かっせいおでい
kích hoạt bùn đặc
頭でっかち あたまでっかち
đầu to, đầu nặng
風邪で臥っている かぜでがっている
để được đặt lên trên với một lạnh
かっかい
each time