頭でっかち
あたまでっかち
Lý thuyết suông
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu to, đầu nặng

頭でっかち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭でっかち
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
頭打ち あたまうち ずうち
(sức tăng thị trường) đạt ngưỡng,đạt mức tối đa (không tăng thêm nữa)
丁稚 でっち
dạy nghề; cậu bé cửa hàng
でっち上げ でっちあげ
sự tạo dựng; đặt - lên trên làm việc; chơi bài chủ - lên trên là câu chuyện; mưu hại
người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
でっち上げる でっちあげる
tạo ra, xây dựng