でっかくする
でっかくする
Làm to lớn

でっかくする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でっかくする
CAC40 index かっく40いんでっくす
chỉ số cac 40
買って出る かってでる
xung phong, tình nguyện
屈する くっする
chịu đựng; đầu hàng; uốn (cong)
渇する かっする
khát nước
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn, sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn, bỏ, chết
発覚する はっかく はっかくする
phát giác.
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
進み出る すすみでる
tiến về phía trước; tình nguyện; xung phong làm