屈する
くっする「KHUẤT」
☆ Suru verb - special class, tự động từ
Chịu đựng; đầu hàng; uốn (cong)

Từ đồng nghĩa của 屈する
verb
くっする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くっする
屈する
くっする
chịu đựng
くっする
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận.